0,6/1KV - CU/PVC/PVC - Cáp đồng hạ thế (CVV) 2 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NYY-O 2 x #### sqmm CM 0.6/1 kV N: Đồng | Y: PVC | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiêu dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
10
3.8
1.0
1.8
16.7
1.830
403
16
4.9
18.9
1.150
555
25
6.1
1.2
21.1
0.727
798
35
7.1
24.1
0.524
1,020
50
8.2
1.4
27.1
0.387
1,343
70
9.8
1.9
30.5
0.268
1,826
95
11.5
1.6
2.0
34.9
0.193
2,465
120
12.9
2.1
37.9
0.153
3,041
150
14.4
2.2
41.9
0.124
3,710
185
16.1
2.4
46.5
0.0991
4,589
240
18.4
2.5
52.1
0.0754
5,959
300
20.7
2.7
57.9
0.0601
7,373