3.6/6 (7.2)KV - AL/XLPE/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/S) 3 lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NA2XSEY-O 3 x ### sqmm CM 3.6/6 kV NA: Nhôm | 2X: XLPE | S: Băng đồng | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Cấu trúc (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cấp 2, cán nén chặt, áp dụng theo TCVN 6612 (2). Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn (3). Cách điện: Nhựa XLPE, Màu: màu tự nhiên (4). Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn (5). Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại Lõi pha: Đỏ, vàng, xanh dương (6). Màn chắn kim loại: Nhựa PVC, màu Đen hoặc theo yêu cầu (7). Lớp độn tròn: Băng quấn (8). Vỏ ngoài: Nhựa PVC, màu Đen hoặc theo yêu cầu
Phân loại • Điện áp danh định Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
35
7.1
2.5
2.1
38.6
0.868
1,338
50
8.2
2.2
41.2
0.641
1,555
70
9.8
2.4
45.1
0.443
1,895
95
11.5
48.9
0.320
2,295
120
12.9
2.6
52.2
0.253
2,660
150
14.4
2.7
55.6
0.206
3,050
185
16.1
2.8
59.5
0.164
3,556
240
18.4
3.0
65.3
0.125
4,365
300
20.7
3.2
71.5
0.100
5,245
400
23.5
3.4
79.5
0.0778
6,440