0,6/1KV - CU/PVC/PVC - Cáp đồng hạ thế (CVV) 4 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NYY-O 4 x #### sqmm CM 0.6/1 kV N: Đồng | Y: PVC | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
4
2.55
0.8
1.8
15
4.610
380
6
3.12
1.0
16
3.080
508
10
3.8
19
1.830
655
4.9
22
1.150
931
25
6.1
1.2
26
0.727
1,341
35
7.1
28
0.524
1,782
50
8.2
1.4
1.9
32
0.387
2,385
70
9.8
2.0
36
0.268
3,296
95
11.5
1.6
2.2
42
0.193
4,471
120
12.9
2.3
45
0.153
5,549
150
14.4
2.5
0.124
6,783
185
16.1
2.6
55
0.0991
8,413
240
18.4
2.9
62
0.0754
10,695
300
20.7
2.4
3.1
69
0.0601
13,595