8.7/15 (17.5)KV - AC.WB/SC/XLPE - Cáp nhôm lõi thép bọc trung thế (ACX/WBS)

8.7/15 (17.5)KV - AC.WB/SC/XLPE - Cáp nhôm lõi thép bọc trung thế (ACX/WB)

Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm lõi thép với hợp chất chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE

Thông số kỹ thuật

8.7/15 (17.5)kV AC.WB/SC/XLPE - Cáp nhôm lõi thép bọc trung thế (ACX/WBS)
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm lõi thép với hợp chất chống thấm, cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn:
               Phần thép: Các sợi thép mạ kẽm, gồm 1 hoặc nhiều sợi thép xoắn đồng tâm lại với nhau
               Phần nhôm: Các sợi nhôm xoắn đồng tâm lại với nhau
    (2). Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    (3). Cách điện: Nhựa XLPE
Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - AC.WB/SC/XLPE 1x ”SIZE” mm² - 8.7/15 (17.5)KV
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60502-2/ TCVN 5935:1995; TCVN 5064:1994/SD:1995 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng để truyền tải và phân phối điện

Phân loại
    • Điện áp danh định Uo/U(Um): 8.7/15(17.5) KV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC

Đặc tính kỹ thuật

Cấu trúc

Nhôm

Thép

Đường kính dây

Chiều dày cách điện

Đường kính tổng

Điện trở DC ở 200C

Lực kéo đứt tối thiểu

Trọng lượng gần đúng

(mm2)

(N0 x mm)

(N0 x mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/km)

(N)

(Kg/Km)

35/ 6.2

6 x 2.80

1 x 2.80

8.4

4.5

19.0

0.7774

13,524

368

50/ 8.0

6 x 3.20

1 x 3.20

9.6

4.5

20.2

0.5951

17,112

433

70/ 11

6 x 3.80

1 x 3.80

11.4

4.5

22.0

0.4218

24,130

542

95/ 16

6 x 4.50

1 x 4.50

13.5

4.5

24.1

0.3007

33,369

686

120/ 19

26 x 2.40

7 x 1.85

15.2

4.5

26.1

0.2440

41,521

800

150/ 19

24 x 2.80

7 x 1.85

16.8

4.5

27.4

0.2046

46,307

910

185/ 24

24 x 3.15

7 x 2.10

18.9

4.5

29.5

0.1540

58,075

1,094

240/ 32

24 x 3.60

7 x 2.40

21.6

4.5

32.2

0.1182

75,050

1,358