450/750V - CU/PVC/PVC - Dây dân dụng (CVV) 5 lõi

450/750V - CU/PVC/PVC - Cáp đồng hạ thế (CVV) 5 Lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NYY-J 5 x #### sqmm CM 450/750 V
N: Đồng | Y: PVC | Y: PVC | J: Cáp có 1 lõi xanh lá - vàng |  #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật


450/750 V CU/PVC/PVC - Dây dân dụng (CVV) 5 lõi
Dây và cáp dân dụng, 5 lõi, ruôt dẫn đồng, cách điện PVC, vỏ ngoài PVC
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn đồng, cấp 2, cán nén chặt hoặc không cán nén, áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Cách điện: Nhựa PVC
                 Màu: Màu: Xanh, Nâu, Đen, Xám, Xanh - vàng hoặc màu khác
    (3). Lớp độn tròn: Nhựa PVC
    (4). Vỏ ngoài: Nhựa PVC
                 Màu: Xám, đen hoặc màu khác
Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - CVV 5x ”SIZE” mm² - 450/750V
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60228; IEC 60227/TCVN 6612; TCVN 6610 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng cho hệ thống chiếu sáng và các thiết bị dân dụng trong hộ gia đình.

Phân loại
    • Điện áp danh định (Uo/U): 450/750V
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC
    • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện
danh định

Đường kính
ruột dẫn

Chiều dày
 cách điện

Chiều dày
vỏ ngoài

Đường
 kính tổng

Điện trở DC
 ở 20 0C

Trọng lượng
gần đúng

(mm2)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/km)

(kg/km)

1.5

1.56

0.7

1.2

12.0

12.10

233

2.5

2.01

0.8

1.2

13.5

7.410

325

4.0

2.55

0.8

1.4

15.5

4.610

465

6.0

3.12

0.8

1.4

17.0

3.080

597

10

4.05

1.0

1.4

20.5

1.830

915

16

5.10

1.0

1.6

23.9

1.150

1,332

25

6.42

1.2

1.6

28.6

0.727

2,007

35

7.56

1.2

1.6

31.5

0.524

2,630