12/20 (24)KV - AL/XLPE/SWA/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/SWA) 3 lõi

12/20 (24)KV - AL/XLPE/SWA/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/SWA) 3 lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NA2XSERY-O 3 x #### sqmm CM 12/20 (24)kV
NA: Nhôm | 2X: XLPE | SE: Băng đồng mỗi lõi | R: Giáp sợi | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật



Cáp điện lực, 3 lõi, ruột dẫn nhôm, cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC

Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cấp 2, cán nén chặt, áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    (3). Cách điện: XLPE, Màu: màu tự nhiên
    (4). Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn
    (5). Vạch chỉ phân biệt pha: Bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại
                           Lõi pha: Đỏ, vàng, xanh dương
    (6). Màn chắn kim loại: Băng đồng
    (7). Lớp độn tròn: Băng quấn
    (8). Lớp vỏ bọc phân cách: Nhựa PVC
    (9). Giáp băng bảo vệ: Giáp sợi thép bảo vệ và băng quấn
  (10). Vỏ ngoài: Nhựa PVC, màu Đen hoặc theo yêu cầu

Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - AXV/SWA 3x ”SIZE” mm² - 12/20 (24)KV
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60502-2; IEC 60228/ TCVN 5935-2; TCVN 6612 hoặc theo yêu cầu.
Ứng dụng
Sử dụng để truyền tải và phân phối điện,..

Phân loại
    • Điện áp danh định Uo/U(Um): 12/20 (24)KV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện danh định

Đường kính ruột dẫn

Chiều dày cách điện

Đường kính sợi thép

Chiều dày vỏ ngoài

Đường kính tổng

Điện trở DC
 ở 200C

Trọng lượng gần đúng

(mm2)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(Kg/Km)

35

7.1

5.5

2.5

2.9

60.3

0.868

5,425

50

8.2

5.5

2.5

3.0

63.1

0.641

5,862

70

9.8

5.5

2.5

3.1

66.8

0.443

6,535

95

11.5

5.5

2.5

3.2

70.8

0.320

7,245

120

12.9

5.5

2.5

3.4

74.1

0.253

8,774

150

14.4

5.5

2.5

3.5

77.9

0.206

9,480

185

16.1

5.5

2.5

3.6

82.0

0.164

10,395

240

18.4

5.5

3.15

3.8

88.8

0.125

11,695

300

20.7

5.5

3.15

3.9

94.2

0.100

13,004

400

23.5

5.5

3.15

4.2

100.0

0.0778

14,755