0,6/1KV - CU/PVC/PVC - Cáp đồng hạ thế (CVV) 3 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NYY-O 3 x #### sqmm CM 0.6/1 kV N: Đồng | Y: PVC | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiêu dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
10
3.8
1.0
1.8
17.6
1.830
521
16
4.9
20.0
1.150
733
25
6.1
1.2
23.5
0.727
1,070
35
7.1
25.6
0.524
1,385
50
8.2
1.4
28.9
0.387
1,835
70
9.8
1.9
32.5
0.268
2,528
95
11.5
1.6
2.0
37.5
0.193
3,423
120
12.9
2.1
40.7
0.153
4,241
150
14.4
2.2
45.0
0.124
5,180
185
16.1
2.4
49.9
0.0991
6,421
240
18.4
2.5
56.1
0.0754
8,359
300
20.7
2.7
62.2
0.0601
10,358