0,6/1KV - CU/PVC - Cáp đồng hạ thế (CV)

0,6/1KV - CU/PVC - Cáp đồng hạ thế (CV) 1 Lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NY-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1 kV
N: Đồng | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật



Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn đồng nén chặt, cách điện PVC
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột đồng mềm, cấp 2, cán nén chặt
    (2). Vỏ ngoài: Nhựa PVC
                 Màu: Đen, xám hoặc màu khác
Ký hiệu trên cáp
#### M- NGOC LAN CABLE - YYYY -  CV 1x ”SIZE” mm² - 0.6/1KV 
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5935-1; TCVN 6612
Ứng dụng
Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất.

Phân loại
    • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC
    • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn:
               Tiết diện ruột dẫn  > 300 mm²: 140ºC
               Tiết diện ruột dẫn  ≤ 300 mm²: 160ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện
 danh định

Cấu trúc

Đường kính
ruột dẫn

Chiều dày cách điện

Đường
 kính tổng

Điện trở
DC ở 20
0C

Dòng điện cho phép(*)

Khối lượng
gần đúng

(mm2)

N0 x mm

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(A)

(Kg/Km)

1.5

7 x 0.52

1.56

0.8

3.4

12.1

17(**)

23

2.5

7 x 0.67

2.01

0.8

3.8

7.42

23(**)

35

4

7 x 0.85

2.55

1.0

4.55

4.610

47(**)

51

6

7 x 1.04

3.12

1.0

5.12

3.080

59(**)

72

10

CC

3.8

1.0

5.8

1.830

73(**)

119

16

CC

4.9

1.0

6.9

1.150

108(**)

178

25

CC

6.1

1.2

8.5

0.727

131

275

35

CC

7.1

1.2

9.5

0.524

162

366

50

CC

8.2

1.4

11.0

0.387

196

495

70

CC

9.8

1.4

12.6

0.268

251

698

95

CC

11.5

1.6

14.7

0.193

304

957

120

CC

12.9

1.6

16.1

0.153

352

1,200

150

CC

14.4

1.8

18.0

0.124

406

1,470

185

CC

16.1

2.0

20.1

0.0991

463

1,830

200(**)

CC

16.6

2.2

21.0

0.0940

500

1.950

240

CC

18.4

2.2

22.8

0.0754

546

2,309

300

CC

20.7

2.4

25.5

0.0601

629

2,991

400

CC

23.5

2.6

28.7

0.0470

754

3,987

500

CC

26.5

2.8

32.1

0.0366

868

4,855

     Ghi chú: “CC” Ruột dẫn nén chặt
     (*) Dòng điện cho phép trong không khí 2 dây chạm nhau
     (**) IEC Không quy định, giá trị tính toán tham khảo