0,6/1KV - CU/PVC - Cáp đồng hạ thế (CV) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NY-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1 kV N: Đồng | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: Tiết diện ruột dẫn > 300 mm²: 140ºC Tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm²: 160ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Dòng điện cho phép(*)
Khối lượng gần đúng
(mm2)
N0 x mm
(mm)
(Ω/Km)
(A)
(Kg/Km)
1.5
7 x 0.52
1.56
0.8
3.4
12.1
17(**)
23
2.5
7 x 0.67
2.01
3.8
7.42
23(**)
35
4
7 x 0.85
2.55
1.0
4.55
4.610
47(**)
51
6
7 x 1.04
3.12
5.12
3.080
59(**)
72
10
CC
5.8
1.830
73(**)
119
16
4.9
6.9
1.150
108(**)
178
25
6.1
1.2
8.5
0.727
131
275
7.1
9.5
0.524
162
366
50
8.2
1.4
11.0
0.387
196
495
70
9.8
12.6
0.268
251
698
95
11.5
1.6
14.7
0.193
304
957
120
12.9
16.1
0.153
352
1,200
150
14.4
1.8
18.0
0.124
406
1,470
185
2.0
20.1
0.0991
463
1,830
200(**)
16.6
2.2
21.0
0.0940
500
1.950
240
18.4
22.8
0.0754
546
2,309
300
20.7
2.4
25.5
0.0601
629
2,991
400
23.5
2.6
28.7
0.0470
754
3,987
26.5
2.8
32.1
0.0366
868
4,855