0,6/1KV - CU/XLPE - Cáp đồng hạ thế (CX)

0,6/1KV - CU/XLPE - Cáp đồng hạ thế (CX)

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: N2X-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1 kV
N: Đồng | 2X: XLPE | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật



Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn đồng nén chặt, cách điện XLPE
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột đồng, cấp 2, cán nén chặt áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Vỏ ngoài: XLPE
                 Màu: Đen, hoặc màu khác
Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - CX 1x ”SIZE” mm² - 0.6/1KV
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60502-1, IEC 60228/ TCVN 5935-1, TCVN 6612 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng trong các công trình, thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường hoặc âm tường, trong các hộp cáp kín, trong nhà xưởng, tòa nhà, nguồn đi đến các thiết bị máy móc trong các ống chôn dưới lòng đất.

Phân loại
    • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
    • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện
 danh định

Cấu trúc

Đường kính ruột dẫn

Chiều dày cách điện

Đường
 kính tổng

Điện trở
DC ở 20
0C

Dòng điện cho phép

Khối lượng
gần đúng

(mm2)

N0 x mm

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(A)

(Kg/Km)

4

7 x 0.85

2.6

0.7

4.6

4.6100

47

51

6

7 x 1.04

3.1

0.7

5.1

3.0800

59

72

10

CC

3.8

0.7

5.2

1.8300

73

119

16

CC

4.9

0.7

6.3

1.1500

108

178

25

CC

6.1

0.9

7.9

0.7270

130

280

35

CC

7.1

0.9

8.9

0.5240

165

375

50

CC

8.2

1.0

10.2

0.3870

204

523

70

CC

9.8

1.1

12.0

0.2680

242

718

95

CC

11.5

1.1

13.7

0.1930

283

991

120

CC

12.9

1.2

15.3

0.1530

355

1,236

150

CC

14.4

1.4

17.2

0.1240

420

1,522

185

CC

16.1

1.6

19.3

0.0991

450

1,906

240

CC

18.4

1.7

21.8

0.0754

550

2,496

300

CC

20.7

1.8

24.3

0.0601

607

3,120

400

CC

23.5

2.0

27.5

0.0470

742

4,103

500

CC

26.5

2.2

30.9

0.0366

864

4,982