0,6/1KV - CU/XLPE - Cáp đồng hạ thế (CX) Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: N2X-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1 kV N: Đồng | 2X: XLPE | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Dòng điện cho phép
Khối lượng gần đúng
(mm2)
N0 x mm
(mm)
(Ω/Km)
(A)
(Kg/Km)
4
7 x 0.85
2.6
0.7
4.6
4.6100
47
51
6
7 x 1.04
3.1
5.1
3.0800
59
72
10
CC
3.8
5.2
1.8300
73
119
16
4.9
6.3
1.1500
108
178
25
6.1
0.9
7.9
0.7270
130
280
35
7.1
8.9
0.5240
165
375
50
8.2
1.0
10.2
0.3870
204
523
70
9.8
1.1
12.0
0.2680
242
718
95
11.5
13.7
0.1930
283
991
120
12.9
1.2
15.3
0.1530
355
1,236
150
14.4
1.4
17.2
0.1240
420
1,522
185
16.1
1.6
19.3
0.0991
450
1,906
240
18.4
1.7
21.8
0.0754
550
2,496
300
20.7
1.8
24.3
0.0601
607
3,120
400
23.5
2.0
27.5
0.0470
742
4,103
500
26.5
2.2
30.9
0.0366
864
4,982