0,6/1KV - AL/XLPE/PVC - Cáp nhôm hạ thế (AXV) 4 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NA2XY-O 4 x #### sqmm CM 0.6/1kV NA: Nhôm | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Cấu trúc (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cán nén chặt, cấp 2 áp dụng theo TCVN 6612 (2). Cách điện: XLPE, màu tự nhiên Lõi pha: Đỏ, vàng, xanh Lõi trung tính: Đen (3). Lớp độn tròn: Độn PP, Băng quấn, PVC (4). Vỏ ngoài: Nhựa PVC Màu: Đen hoặc màu khác
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện XLPE
Chiêu dày vỏ ngoài PVC
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
10
3.8
0.7
1.8
17.3
1.83
325
16
4.9
20.0
1.15
430
25
6.1
0.9
23.8
0.727
615
35
7.1
26.2
0.524
770
50
8.2
1.0
29.3
0.387
1,025
70
9.8
1.1
2.0
34.1
0.268
1,360
95
11.5
2.1
38.5
0.193
1,777
120
12.9
1.2
2.3
42.8
0.153
2,169
150
14.4
1.4
2.4
47.5
0.124
2,720
185
16.1
1.6
2.6
52.9
0.0991
3,347
240
18.4
1.7
2.8
59.5
0.0754
4,312
300
20.7
3.0
65.8
0.0601
5,260
400
23.5
3.3
74.2
0.0778
6,680