0,6/1KV - AL/PVC - Cáp nhôm hạ thế (AV) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NAY-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1 kV NA: Nhôm | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: Tiết diện ruột dẫn > 300 mm²: 140ºC Tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm²: 160ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(N0 x mm)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
16
CC
4.9
1.0
6.9
1.910
82
25
6.1
1.2
8.5
1.200
126
35
7.1
9.5
0.868
163
50
8.2
1.4
10.9
0.641
221
70
9.8
12.5
0.443
293
95
11.5
1.6
14.7
0.320
401
120
12.9
16.1
0.253
485
150
14.4
1.8
17.9
0.206
597
185
2.0
20.0
0.164
746
240
18.4
2.2
22.8
0.125
964
300
20.7
2.4
25.4
0.100
1,199
400
23.5
2.6
28.6
0.0778
1,514
500
26.5
2.8
32.0
0.0605
1,887
630
30.6
36.2
0.0469
2,359