0,6/1KV - AL/PVC/PVC - Cáp nhôm hạ thế (AVV) 4 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NAYY-O 4 x #### sqmm CM 0.6/1 kV NA: Nhôm | Y: PVC | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 160ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
10
3.8
1.0
1.8
19.1
3.08
407
16
4.9
21.8
1.91
525
25
6.1
1.2
25.7
1.20
742
35
7.1
28.1
0.868
915
50
8.2
1.4
1.9
31.9
0.641
1,238
70
9.8
2.0
36.0
0.443
1,579
95
11.5
1.6
2.2
41.5
0.320
2,112
120
12.9
2.3
45.1
0.253
2,502
150
14.4
2.5
50.1
0.206
3,118
185
16.1
2.6
55.3
0.164
3,815
240
18.4
2.9
62.5
0.125
4,925
300
20.7
2.4
3.1
69.4
0.100
6,027
400
23.5
3.4
78.1
0.0778
7,587