12/20 (24)KV - AL/WB/SC/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WBS) 1 lõi

12/20 (24)KV - AL/WB/SC/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WBS) 1 Lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NA2X-O 1 x ###  sqmm RM 12/20 (24)kV
NA: Nhôm | 2X: XLPE | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | RM: Xoắn tròn (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật

12/20 (24)kV- AL/WB/SC/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WBS) 1 lõi
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm, cách điện XLPE

Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cấp 2, áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    (3). Vỏ ngoài: Nhựa XLPE
                 Màu: Đen
Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - AX/WBS 1x ”SIZE” mm² - 12/20 (24)KV
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60502-2; IEC 60228/ TCVN 5935-2; TCVN 6612 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng cho đường dây phân phối và truyền tải điện,..

Phân loại
    • Điện áp danh định Uo/U(Um): 12/20 (24)KV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện
danh định

Cấu trúc

Đường kính ruột dẫn

Chiều dày
cách điện

Đường
kính tổng

Điện trở DC
ở 200C

Trọng lượng gần đúng

(mm2)

(N0 x mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(Kg/Km)

25

7 x 2.14

6.42

5.5

19.0

1.200

294

35

7 x 2.52

7.56

5.5

20.2

0.868

339

50

19 x 1.80

9.00

5.5

21.6

0.641

403

70

19 x 2.14

10.70

5.5

23.3

0.443

484

95

19 x 2.52

12.60

5.5

25.2

0.320

589

120

37 x 2.03

14.21

5.5

26.8

0.253

685

150

37 x 2.25

15.75

5.5

28.4

0.206

810

185

37 x 2.52

17.64

5.5

30.2

0.164

921

240

61 x 2.25

20.25

5.5

32.9

0.125

1,132

300

61 x 2.52

22.68

5.5

35.3

0.100

1,336