3.6/6 (7.2)KV - AL/WB/SC/XLPE/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/WBS) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NA2XY-O 1 x ### sqmm RM 3.6/6kV NA: Nhôm | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | RM: Xoắn tròn (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ ngoài
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(N0 x mm)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
25
7 x 2.14
6.42
2.5
1.50
16.0
1.200
257
35
7 x 2.52
7.56
17.2
0.868
305
50
19 x 1.80
9.00
18.6
0.641
371
70
19 x 2.14
10.70
1.60
20.5
0.443
456
95
19 x 2.52
12.60
1.70
22.6
0.320
558
120
37 x 2.03
14.21
24.2
0.253
668
150
37 x 2.25
15.75
1.80
26.0
0.206
751
185
37 x 2.52
17.64
27.8
0.164
918
240
61 x 2.25
20.25
2.6
1.90
30.9
0.125
1.047
300
61 x 2.52
22.68
2.8
2.00
33.9
0.100
1,228