3.6/6 (7.2)KV - AL/WB/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WB) 1 lõi

3.6/6 (7.2)KV - AL/WB/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WB) 1 Lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NA2X-O 1 x ###  sqmm RM 3.6/6kV
NA: Nhôm | 2X: XLPE | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | RM: Xoăn tròn (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật

3.6/6 (7.2)kV- AL/WB/XLPE - Cáp nhôm trung thế (AX/WB) 1 lõi
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm, cách điện XLPE
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cấp 2, áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Vỏ ngoài: XLPE
                Màu: Đen
Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - AX/WB 1x ”SIZE” mm² - 3.6/6 (7.2)KV
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 60502-2; IEC 60228/ TCVN 5935-2; TCVN 6612 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng cho đường dây phân phối và truyền tải điện,..

Phân loại
    • Điện áp danh định Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện
 danh định

Cấu trúc

Đường kính
ruột dẫn

Chiều dày cách điện

Đường
 kính tổng

Điện trở
DC ở 20
0C

Khối lượng
gần đúng

(mm2)

(N0 x mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(Kg/Km)

25

7 x 2.14

6.42

2.5

12.0

1.200

137

35

7 x 2.52

7.56

2.5

13.2

0.868

172

50

19 x 1.80

9.00

2.5

14.6

0.641

223

70

19 x 2.14

10.70

2.5

16.3

0.443

289

95

19 x 2.52

12.60

2.5

18.2

0.320

371

120

37 x 2.03

14.21

2.5

19.8

0.253

450

150

37 x 2.25

15.75

2.5

21.4

0.206

566

185

37 x 2.52

17.64

2.5

23.2

0.164

663

240

61 x 2.25

20.25

2.6

25.9

0.125

844

300

61 x 2.52

22.68

2.8

28.3

0.100

1,052