6/10 (12)KV - AL/WB/SC/XLPE/HDPE - Cáp nhôm trung thế (AXH/WBS) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NA2X2X-O 1 x #### sqmm RM 6/10 (12)kV NA: Nhôm | 2X: XLPE | 2X: HDPE | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | RM: Xoắn tròn (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định Uo/U(Um): 6/10 (12) kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ ngoài
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(N0 x mm)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
25
7 x 2.14
6.42
3.4
1.2
17.2
1.200
235
35
7 x 2.52
7.56
18.4
0.868
276
50
19 x 1.80
9.00
19.8
0.641
334
70
19 x 2.14
10.70
21.5
0.443
408
95
19 x 2.52
12.60
23.4
0.320
505
120
37 x 2.03
14.21
25.0
0.253
595
150
37 x 2.25
15.75
26.6
0.206
666
185
37 x 2.52
17.64
28.4
0.164
816
240
61 x 2.25
20.25
31.1
0.125
952
300
61 x 2.52
22.68
33.5
0.100
1,146