6/10 (12)KV - AL/XLPE/AWA/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/AWA) 1 lõi

6/10 (12)KV - AL/XLPE/AWA/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/AWA) 1 Lõi

Ký hiệu quốc tế

Ký hiệu Cáp: NA2XSR(AL)Y-O 1 x ### sqmm CM 6/10 (12)kV
NA: Nhôm | 2X: XLPE | S: Băng đồng | R(AL): Giáp sợi Nhôm | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)

Thông số kỹ thuật


6/10(12)kV- AL/XLPE/AWA/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/AWA) 1 lõi
Cáp điện lực, 1 lõi, ruột dẫn nhôm, cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC

Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Ruột dẫn nhôm, cấp 2, ruột dẫn cán nén chặt, áp dụng theo TCVN 6612
    (2). Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    (3). Cách điện: Nhựa XLPE, Màu: màu tự nhiên
    (4). Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn
    (5). Màn chắn kim loại: Băng đồng
    (6). Lớp vỏ bọc phân cách: Nhựa PVC
    (7). Giáp băng bảo vệ: Giáp sợi nhôm và băng quấn
    (8). Vỏ ngoài: Nhựa PVC, màu Đen hoặc theo yêu cầu

Ký hiệu trên cáp
#### M - NGOC LAN CABLE - YYYY - AXV/AWA 1x ”SIZE” mm² - 6/10 (12)kV
Tiêu chuẩn áp dụng
 IEC 60502-2; IEC 60228/ TCVN 5935-2; TCVN 6612 hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng
Sử dụng để truyền tải và phân phối điện,..

Phân loại
    • Điện áp danh định Uo/U(Um): 6/10 (12)kV
    • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC

Đặc tính kỹ thuật

Tiết diện danh định

Đường kính ruột dẫn

Chiều dày cách điện

Đường kính sợi nhôm giáp

Chiều dày vỏ ngoài

Đường kính tổng

Điện trở DC
ở 200C

Trọng lượng gần đúng

(mm2)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/Km)

(Kg/Km)

35

7.1

3.4

1.6

1.8

27.5

0.868

830

50

8.2

3.4

1.6

1.8

28.6

0.641

910

70

9.8

3.4

1.6

1.9

30.4

0.443

1,040

95

11.5

3.4

1.6

1.9

32.1

0.320

1,170

120

12.9

3.4

2.0

2.0

34.5

0.253

1,370

150

14.4

3.4

2.0

2.1

36.2

0.206

1,520

185

16.1

3.4

2.0

2.1

37.9

0.164

1,680

240

18.4

3.4

2.0

2.2

40.4

0.125

1,960

300

20.7

3.4

2.0

2.3

42.9

0.100

2,240

400

23.5

3.4

2.0

2.4

47.4

0.0778

2,780