8.7/15 (17.5)KV - AL/WB/SC/XLPE/PVC - Cáp nhôm trung thế (AXV/WBS) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NA2XY-O 1 x ### sqmm RM 8.7/15 (17.5)kV NA: Nhôm | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | RM: Xoắn tròn (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định Uo/U(Um): 8.7/15 (17.5)KV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ ngoài
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(N0 x mm)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
25
7 x 2.14
6.42
4.5
1.6
18.6
1.200
384
35
7 x 2.52
7.56
20.6
0.868
439
50
19 x 1.80
9.00
1.7
24.0
0.641
513
70
19 x 2.14
10.70
25.7
0.443
612
95
19 x 2.52
12.60
1.8
27.6
0.320
724
120
37 x 2.03
14.21
1.9
29.2
0.253
847
150
37 x 2.25
15.75
30.8
0.206
934
185
37 x 2.52
17.64
2.0
32.6
0.164
1,120
240
61 x 2.25
20.25
2.1
32.7
0.125
1,228
300
61 x 2.52
22.68
35,3
0.100
1.428