Chuyên mục

Cáp thép mạ kẽm (ST)

Cáp thép mạ kẽm (ST)

Sử dụng làm dây dẫn điện trên không, dây nối đất, dây thép chằng

Thông số kỹ thuật


Cáp thép mạ kẽm (ST)
Cáp thép mạ kẽm
Cấu trúc
    (1). Ruột dẫn: Sợi thép mạ kẽm, xoắn đồng tâm              
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN: 5064
Ứng dụng
Sử dụng làm dây dẫn điện trên không, dây nối đất, dây thép chằng
Đặc tính kỹ thuật

Cấu trúc

Tiết diện
thực tế

Đường
 kính tổng

Trọng lượng
gần đúng

Lực kéo đứt
nhỏ nhất

(N0 x mm)

(mm2)

(mm)

(kg/km)

(N)

7 x 1.50

12.4

4.50

97

16,242

7 x 1.65

15.0

4.95

117

19,635

7 x 1.85

18.8

5.55

147

24,706

7 x 2.00

22.0

6.00

172

28,874

7 x 2.10

24.2

6.30

189

31,834

7 x 2.30

29.1

6.90

227

38,186

7 x 2.40

31.7

7.20

247

41,579

7 x 2.50

34.4

7.50

268

45,116

7 x 2.65

38.6

7.95

301

50,693

7 x 2.80

43.1

8.40

336

54,913

7 x 2.95

47.8

8.85

373

60,954

7 x 3.05

51.1

9.15

399

65,157

7 x 3.20

56.3

9.60

439

71,723

7 x 3.40

63.6

10.20

496

80,969

7 x 3.60

71.3

10.80

556

83,729

7 x 3.80

79.4

11.40

619

93,361

7 x 4.50

111.3

13.50

868

13,0925

19 x 1.50

33.6

7.50

262

44,085

19 x 1.65

40.6

8.25

317

53,343

19 x 1.85

51.1

9.25

389

67,058

19 x 2.00

59.7

10.00

466

78,373

19 x 2.10

65.8

10.50

513

86,407

19 x 2.30

78.9

11.50

616

103,649

19 x 2.40

86.0

12.00

670

112,858

19 x 2.50

93.3

12.50

728

122,459

19 x 2.65

104.8

13.25

817

137,594

19 x 2.80

117.0

14.00

913

149,049

19 x 2.95

129.9

14.75

1013

165,447

19 x 3.05

138.8

15.25

1083

176,853

19 x 3.20

152.8

16.00

1192

194,677

19 x 3.40

172.5

17.00

1346

219,772

19 x 3.60

193.4

18.00

1509

227,435

19 x 3.80

215.5

19.00

1681

253,407

19 x 4.50

302.2

22.75

2357

355,367