0,6/1KV - CU/XLPE/PVC - Cáp đồng hạ thế (CXV) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: N2XY-O 1 x #### sqmm CM 0.6/1kV N: Đồng | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Tiết diện danh định
Số sợi ruột dẫn
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Chiều dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 200C
Dòng điện định mức(*)
Trọng lượng gần đúng
(mm2)
(No)
(mm)
(Ω/km)
(A)
(kg/km)
1.5
7
1.6
0.7
1.4
6.0
12.1
23
55
2.5
2.0
6.5
7.41
32
70
4
2.6
7.0
4.61
42
68
6
3.1
7.6
3.08
54
110
10
3.8
8.0
1.83
75
152
16
4.9
9.1
1.15
100
214
25
6.1
0.9
10.5
0.727
135
317
35
7.1
11.6
0.524
169
412
50
8.2
1.0
12.9
0.387
207
539
19
9.8
1.1
14.7
0.268
268
753
95
11.5
16.7
0.193
328
1,007
120
1.2
18.3
0.153
383
1,263
150
14.4
20.3
0.124
444
1,541
185
37
16.0
22.3
0.0991
510
1,911
240
1.7
1.8
25.1
0.0754
607
2,485
300
61
20.7
27.8
0.0601
703
3,073
400
23.5
1.9
31.9
0.0470
823
4,100
500
26.5
2.2
2.1
35.0
0.0366
946
5.200