0,6/1KV - CU/XLPE/PVC - Cáp đồng hạ thế (CXV) 2 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: N2XY-O 2 x #### sqmm CM 0.6/1kV N: Đồng | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Cấu trúc (1). Ruột dẫn: Ruột đồng, cấp 2, cán nén, có bột chống thấm. Áp dụng theo IEC 60228/ TCVN 6612 (2). Cách điện: XLPE, màu tự nhiên, đen hoặc theo yêu cầu Lõi pha: Đỏ, Đen (3). Lớp độn tròn: Độn PP, Băng quấn, PVC (4). Vỏ ngoài: Nhựa PVC Màu: Đen hoặc màu khác
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện XLPE
Chiêu dày vỏ ngoài PVC
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
10
3.8
0.7
1.8
15.2
1.83
353
16
4.9
17.4
1.15
498
25
6.1
0.9
21.2
0.727
724
35
7.1
23.5
0.524
939
50
8.2
1.0
26.8
0.387
1,227
70
9.8
1.1
30.6
0.268
1,703
95
11.5
1.9
34.6
0.193
2,273
120
12.9
1.2
2.0
38.4
0.153
2,850
150
14.4
1.4
2.2
42.7
0.124
3,489
185
16.1
1.6
2.3
47.9
0.0991
4,330
240
18.4
1.7
2.5
53.5
0.0754
5,618
300
20.7
2.6
59.0
0.0601
6,942