0,6/1KV - CU/XLPE/PVC - Cáp đồng hạ thế (CXV) 3 Lõi + 1 Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: N2XY-O 3 x #### + 1 x #### sqmm CM 0.6/1kV N: Đồng | 2X: XLPE | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 0.6/1kV • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 90ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: 250ºC
Tiết diện danh định
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện XLPE
Chiêu dày vỏ bọc
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Pha
Trung tính
(mm2)
(mm)
(Ω/Km)
(Kg/Km)
3x10+1x6
3.8
3.1
0.7
1.8
17.3
1.83
3.08
545
3x16+1x10
4.9
19.7
1.15
1183
3x25+1x16
6.1
0.9
23.3
0.727
1,492
3x35+1x16
7.1
25.8
0.524
1,605
3x50+1x25
8.2
1.0
28.4
0.387
2,046
3x50+1x35
29.0
2,155
3x70+1x35
9.8
1.1
1.9
32.5
0.268
2,812
3x70+1x50
33.3
2,970
3x95+1x50
11.5
2.0
36.5
0.193
3,804
3x95+1x70
2.1
37.8
4,035
3x120+1x70
12.9
1.2
2.2
40.9
0.153
4,846
3x120+1x95
42.0
5,135
3x150+1x95
14.4
1.4
2.3
45.6
0.124
6,052