450/750V - CU/PVC - Dây dân dụng (VC) 1 Lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NY-O 1 x #### sqmm CM 450/750 V N: Đồng | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | CM: Nén chặt (Cấu trúc lõi dẫn)
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 450/750V • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC • Nhiệt độ ngắn mạch trong 5s tối đa ruột dẫn: Tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140ºC Tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160ºC
Tiết diện danh định
Cấu trúc
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện
Đường kính tổng
Điện trở DC ở 20 0C
Dòng điện cho phép
Trọng lượng gần đúng
Điện áp thử
(mm2)
(N0 x mm)
(mm)
(Ω/Km)
(A)
(kg/km)
(kVr.m.s)
4
7 x 0.85
2.55
1.0
4.55
4.610
47
51
3.5
6
7 x 1.04
3.12
5.12
3.080
59
72
10
CC
3.80
5.80
1.830
73
119
16
4.90
6.90
1.150
108
178
25
6.10
1.2
8.50
0.727
130
275
35
7.10
9.50
0.524
165
366
50
8.15
1.4
10.95
0.387
204
495
70
9.75
12.55
0.268
242
698
95
11.50
1.6
14.70
0.193
283
957
120
12.90
16.10
0.153
355
1,200
150
14.35
1.8
17.95
0.124
420
1,470
185
16.05
2.0
20.05
0.0991
450
1,830
240
18.40
2.2
22.80
0.0754
550
2,309
300
20.65
2.4
25.45
0.0601
607
2,991
400
23.45
2.6
28.65
0.0470
742
3,987
500
26.45
2.8
32.05
0.0366
864
4,855