450/750V - CU/PVC/PVC - Dây dân dụng (CVVm) 2 lõi Ký hiệu quốc tế Ký hiệu Cáp: NYY-O 2 x #### sqmm FX 450/750 V N: Đồng | Y: PVC | Y: PVC | #### sqmm: Tiết diện danh định lõi dẫn | FX: Bện chùm (Cấu trúc lõi dẫn)
Cấu trúc (1). Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, bện chùm cấp 5, áp dụng theo TCVN 6612 (2). Cách điện: Nhựa PVC Màu: Đỏ, đen hoặc màu khác (3). Vỏ ngoài: Nhựa PVC Màu: Đen, xám hoặc màu khác
Phân loại • Điện áp danh định (Uo/U): 450/750V • Nhiệt độ làm việc danh định tối đa ruột dẫn: 70ºC
Loại
Cấu trúc
Đường kính cách điện
Đường kính vỏ
Trọng lượng gần đúng
Điện trở DC ở 20oC
Dòng điện cho phép
(mm2)
(mm)
(kg/km)
(Ω/km)
(A)
VVCm 2x0.5
2x16/0.20
0.7
1.2
35
39.0
5.3
VVCm 2x1.0
2x32/0.02
40
19.5
10.0
VVCm 2x1.5
2x30/0.25
48
13.3
15.0
VVCm 2x2.5
2x50/0.25
0.8
56
7.98
25.0
VVCm 2x4.0
2x80/0.25
75
4.95
35.0
VVCm 2x6.0
2x3x40/0.25
110
3.30
43.0
VVCm 2x10
2x5x40/0.25
1.0
1.4
205
1.91
60.0